Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bụi hồng


[bụi hồng]
red dust; the earth, this world, the world's dust
Bụi hồng liệu nẻo đi về chiêm bao (truyện Kiều)
Toward the rose within he'd dream his way.
vanity of vanities
rose bush



Red dust; the earth, this world


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.