|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bụi hồng
| [bụi hồng] | | | red dust; the earth, this world, the world's dust | | | Bụi hồng liệu nẻo đi về chiêm bao (truyện Kiều) | | Toward the rose within he'd dream his way. | | | vanity of vanities | | | rose bush |
Red dust; the earth, this world
|
|
|
|